tarantelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tarantelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarantelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarantelle.
Từ điển Anh Việt
tarantelle
/,tærən'telə/ (tarantelle) /'tærən'tel/
* danh từ
điệu nhảy taranten
nhạc ho điệu nhảy taranten
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tarantelle
Similar:
tarantella: a lively whirling Italian dance for two persons