tardo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tardo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tardo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tardo.
Từ điển Anh Việt
tardo
/'tɑ:dou/
* danh từ & phó từ
(âm nhạc) chậm
tardo
/'tɑ:dou/
* danh từ & phó từ
(âm nhạc) chậm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.