tarsus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarsus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarsus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarsus.

Từ điển Anh Việt

  • tarsus

    /'tɑ:səs/

    * danh từ, số nhiều ttarsi

    (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarsus

    the part of the foot of a vertebrate between the metatarsus and the leg; in human beings the bones of the ankle and heel collectively