bernhardt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bernhardt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bernhardt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bernhardt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bernhardt
French actress (1844-1923)
Synonyms: Sarah Bernhardt, Henriette Rosine Bernard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).