sarah bernhardt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarah bernhardt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarah bernhardt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarah bernhardt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarah bernhardt
Similar:
bernhardt: French actress (1844-1923)
Synonyms: Henriette Rosine Bernard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).