sarah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sarah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sarah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sarah.
Từ điển Anh Việt
sarah
* danh từ
rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sarah
(Old Testament) the wife of Abraham and mother of Isaac