croaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
croaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm croaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của croaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
croaking
Similar:
croak: a harsh hoarse utterance (as of a frog)
die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life
She died from cancer
The children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
Synonyms: decease, perish, go, exit, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it
Antonyms: be born
croak: utter a hoarse sound, like a raven
Synonyms: cronk
murmur: make complaining remarks or noises under one's breath
she grumbles when she feels overworked
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).