susurration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
susurration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susurration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susurration.
Từ điển Anh Việt
susurration
/,sju:sə'reiʃn/
* danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
susurration
the indistinct sound of people whispering
a soft susurrus of conversation
Synonyms: susurrus
Similar:
whisper: speaking softly without vibration of the vocal cords
Synonyms: whispering, voicelessness