soughingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soughingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soughingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soughingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soughingly

    with a soft sound

    the branches of the trees moved soughingly in the breeze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).