whirl around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirl around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirl around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirl around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirl around

    Similar:

    whirl: fly around

    The clothes tumbled in the dryer

    rising smoke whirled in the air

    Synonyms: tumble

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).