whirlaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirlaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirlaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirlaway.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirlaway

    thoroughbred that won the triple crown in 1941

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).