whirlwind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirlwind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirlwind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirlwind.

Từ điển Anh Việt

  • whirlwind

    /'w :lwind/

    * danh từ

    cn gió cuốn, gió lốn

    sow the wind and reap the whirlwind

    (xem) sow

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whirlwind

    * kỹ thuật

    gió lốc

    gió xoáy

    vòi rồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirlwind

    a more or less vertical column of air whirling around itself as it moves over the surface of the Earth