whirl sintering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirl sintering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirl sintering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirl sintering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whirl sintering

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thiêu kết xoáy