gyration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyration.

Từ điển Anh Việt

  • gyration

    /,dʤaiə'reiʃn/

    * danh từ

    sự hồi chuyển, sự xoay tròn

  • gyration

    sự quay tròn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gyration

    * kinh tế

    sự biến động

    * kỹ thuật

    chuyển động quay

    sự hồi chuyển

    sự quay tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gyration

    the act of rotating in a circle or spiral

    Synonyms: whirling

    Similar:

    rotation: a single complete turn (axial or orbital)

    the plane made three rotations before it crashed

    the revolution of the earth about the sun takes one year

    Synonyms: revolution