revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
revolution
/,revə'lu:ʃn/
* danh từ
vòng, tua
revolutions per minute: số vòng quay mỗi phút
(toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
cuộc cách mạng
the socialist revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
the national democratic revolution: cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolution
* kỹ thuật
hồi quy
lập lại
máy đếm vòng
số vòng quay
sự quay
sự quay vòng
sự xoay
sự xoay vòng
vòng quanh
vòng quay
toán & tin:
phép quay
phép xoay
sự tiến hóa
điện:
vòng (quay)
xây dựng:
xoay tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolution
a drastic and far-reaching change in ways of thinking and behaving
the industrial revolution was also a cultural revolution
the overthrow of a government by those who are governed
Similar:
rotation: a single complete turn (axial or orbital)
the plane made three rotations before it crashed
the revolution of the earth about the sun takes one year
Synonyms: gyration
- revolution
- revolutionary
- revolutionise
- revolutionism
- revolutionist
- revolutionize
- revolution door
- revolution soil
- revolution solid
- revolution window
- revolution counter
- revolutionary group
- revolution indicator
- revolution per minute
- revolution per second
- revolutionary calendar
- revolutions per minute
- revolutionary innovation
- revolution counter adapter
- revolution counting device
- revolutionary united front
- revolution per minute (rpm)
- revolutionary calendar month
- revolutions per minute (rpm)
- revolutionary proletarian army
- revolutionary (e.g. technology)
- revolutionary people's struggle
- revolutionary proletarian nucleus
- revolutionary justice organization
- revolutionary armed forces of colombia
- revolutionary organization 17 november
- revolutionary people's liberation front
- revolutionary people's liberation party
- revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary organization of socialist muslims