revolution counting device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolution counting device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolution counting device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolution counting device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolution counting device

    * kỹ thuật

    máy đếm vòng