revolution window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolution window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolution window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolution window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolution window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa sổ quay một cánh

    xây dựng:

    cửa sổ quay một cánh (trục quay ở giữa)