revolution counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolution counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolution counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolution counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revolution counter

    * kỹ thuật

    máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)

    máy đếm vòng

    máy đo tốc độ quay

    điện lạnh:

    bộ đếm vòng quay

    hóa học & vật liệu:

    máy đếm số vòng quay

    cơ khí & công trình:

    máy đếm vòng quay

    máy tính tốc độ quay