whirr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whirr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirr.
Từ điển Anh Việt
whirr
/w :/ (whirr) /w :/
* danh từ
tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
* nội động từ
kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)