whirring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirring

    like the sound of rapidly vibrating wings

    Similar:

    whir: sound of something in rapid motion

    whir of a bird's wings

    the whir of the propellers

    Synonyms: whirr, birr

    whizz: make a soft swishing sound

    the motor whirred

    the car engine purred

    Synonyms: whiz, whirr, whir, birr, purr

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).