churr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churr.

Từ điển Anh Việt

  • churr

    * nội động từ

    kêu vù vù (côn trùng bay)

    * danh từ

    tiếng vù vù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churr

    make a vibrant sound, as of some birds

    Synonyms: whirr