churrigueresque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churrigueresque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churrigueresque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churrigueresque.

Từ điển Anh Việt

  • churrigueresque

    * tính từ

    theo phong cách ba-rôc Tây Ban Nha có trang trí công phu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churrigueresque

    Similar:

    baroque: having elaborate symmetrical ornamentation

    the building...frantically baroque"-William Dean Howells

    Synonyms: churrigueresco