baroque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
baroque
/bə'rouk/
* tính từ
kỳ dị, lố bịch
(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục
* danh từ
(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baroque
* kỹ thuật
xây dựng:
Phong cách kiến trúc Baroque
kiến trúc barôc
phong cách barôc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baroque
the historic period from about 1600 until 1750 when the baroque style of art, architecture, and music flourished in Europe
Synonyms: Baroque era, Baroque period
elaborate and extensive ornamentation in decorative art and architecture that flourished in Europe in the 17th century
Synonyms: baroqueness
having elaborate symmetrical ornamentation
the building...frantically baroque"-William Dean Howells
Synonyms: churrigueresque, churrigueresco
of or relating to or characteristic of the elaborately ornamented style of architecture, art, and music popular in Europe between 1600 and 1750