churrigueresco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

churrigueresco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm churrigueresco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của churrigueresco.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • churrigueresco

    Similar:

    baroque: having elaborate symmetrical ornamentation

    the building...frantically baroque"-William Dean Howells

    Synonyms: churrigueresque

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).