whizzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whizzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whizzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whizzer.
Từ điển Anh Việt
whizzer
* danh từ
cái gì rít (réo) trên không
máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whizzer
* kinh tế
máy ly tâm
* kỹ thuật
máy ly tâm
hóa học & vật liệu:
máy tách nước