whizbang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whizbang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whizbang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whizbang.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whizbang

    a small high-velocity shell; it makes a whizzing sound followed by a bang when it hits

    Synonyms: whizzbang, whizbang shell

    a firecracker that (like the whizbang shell) makes a whizzing sound followed by a loud explosion

    Synonyms: whizzbang

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).