whiz-kid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whiz-kid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiz-kid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiz-kid.
Từ điển Anh Việt
whiz-kid
* danh từ
người thành đạt rất nhanh; người lên như diều
the new manager is a real whiz-kid: ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whiz-kid
* kinh tế
thần đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whiz-kid
Similar:
go-getter: someone whose career progresses rapidly
Synonyms: whizz-kid, ball of fire