nonionized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonionized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonionized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonionized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonionized
not converted into ions
Synonyms: nonionised, unionized, unionised, nonionic
Antonyms: ionized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).