union international chemin de fer (international railway union) (uic) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

union international chemin de fer (international railway union) (uic) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm union international chemin de fer (international railway union) (uic) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của union international chemin de fer (international railway union) (uic).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • union international chemin de fer (international railway union) (uic)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hiệp hội Đường sắt quốc tế

    giao thông & vận tải:

    Liên minh Đường sắt thế giới