unionization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unionization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unionization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unionization.

Từ điển Anh Việt

  • unionization

    * danh từ

    sự tổ chức thành công đoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unionization

    * kinh tế

    sự tổ chức thành công đoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unionization

    act of forming labor unions

    the issue underlying the strike was unionization

    Synonyms: unionisation