union suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
union suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm union suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của union suit.
Từ điển Anh Việt
union suit
/'ju:njən'sju:t/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
union suit
Similar:
long underwear: an undergarment with shirt and drawers in one piece
Từ liên quan
- union
- union-t
- unionise
- unionism
- unionist
- unionize
- union tag
- union tee
- unionalls
- unionidae
- unionised
- unionized
- unionizer
- union army
- union card
- union flag
- union jack
- union shop
- union suit
- union type
- unionistic
- union member
- unionisation
- unionization
- union density
- union soldier
- union of burma
- uniontown method
- union pushfulness
- unionization rate
- union distribution
- union market power
- union (pipe fitting)
- union representative
- unions and management
- union of serbia and montenegro
- union-management consultations
- union of soviet socialist republics
- union technique de l' electricites (france) (ute)
- union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
- union international chemin de fer (international railway union) (uic)