concurrence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concurrence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrence.
Từ điển Anh Việt
concurrence
/kən'kʌrəns/
* danh từ
sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời
in concurrence with: xảy ra đồng thời với, đi đôi với
sự hợp lực, sự góp vào
sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí
concurrence of ideas: sự nhất trí về tư tưởng
(toán học) điểm đồng qui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concurrence
agreement of results or opinions
Synonyms: concurrency
acting together, as agents or circumstances or events
Synonyms: concurrency
a state of cooperation
Synonyms: meeting of minds
the temporal property of two things happening at the same time
the interval determining the coincidence gate is adjustable
Synonyms: coincidence, conjunction, co-occurrence