concurrency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concurrency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrency.
Từ điển Anh Việt
concurrency
(Tech) đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concurrency
Similar:
concurrence: agreement of results or opinions
concurrence: acting together, as agents or circumstances or events