concurrency control and recovery (crr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concurrency control and recovery (crr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrency control and recovery (crr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrency control and recovery (crr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concurrency control and recovery (crr)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra và hồi phục đồng thời