coincident execution of instructions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincident execution of instructions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincident execution of instructions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincident execution of instructions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coincident execution of instructions

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thi hành đồng thời các lệnh