coincident indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincident indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincident indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincident indicator.

Từ điển Anh Việt

  • Coincident indicator

    (Econ) Chỉ số báo trùng hợp.

    + Một dãy số liệu kinh tế biến động theo cùng chu kỳ kinh doanh, nghĩa là tăng lên cùng một lúc với giai đoạn tăng lên của chu kỳ kinh doanh và tụt xuống khi chu kỳ kinh doanh tụt xuốn.