concurrently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concurrently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrently.
Từ điển Anh Việt
concurrently
* phó từ
đồng thời, kiêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concurrently
overlapping in duration
concurrently with the conference an exhibition of things associated with Rutherford was held
going to school and holding a job at the same time
Synonyms: at the same time