at the same time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at the same time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at the same time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at the same time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at the same time
Similar:
simultaneously: at the same instant
they spoke simultaneously
concurrently: overlapping in duration
concurrently with the conference an exhibition of things associated with Rutherford was held
going to school and holding a job at the same time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).