concurrent processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concurrent processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrent processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrent processing.

Từ điển Anh Việt

  • concurrent processing

    (Tech) xử lý đồng thời