concurrent input/output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concurrent input/output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrent input/output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrent input/output.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concurrent input/output
* kỹ thuật
toán & tin:
vào/ra đồng thời
xuất nhập tương tranh