concurrent negligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concurrent negligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrent negligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrent negligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concurrent negligence

    (law) negligence of two of more persons acting independently; the plaintiff may sue both together or separately

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).