concurrent execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concurrent execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concurrent execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concurrent execution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concurrent execution

    Similar:

    multiprogramming: the execution of two or more computer programs by a single computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).