agreed! nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agreed! nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreed! giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreed!.
Từ điển Anh Việt
agreed!
thành ngữ agree
agreed!
đồng ý!, tán thành!
thành ngữ agree
agreed!
đồng ý!, tán thành!