agreement water rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agreement water rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreement water rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreement water rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agreement water rate

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thủy lợi phí khoán vụ