agreement among underwriters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agreement among underwriters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreement among underwriters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreement among underwriters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agreement among underwriters

    * kinh tế

    thỏa ước giữa những người có trách nhiệm