agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
agreement
/ə'gri:mənt/
* danh từ
hiệp định, hiệp nghị
hợp đồng, giao kèo
sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung
sự phù hợp, sự hoà hợp
to be in agreement with: bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
individualism in not in agreement with the common interests: chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
to come to an agreement: đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định
to enter into an agreement with somebody
ký kết một hợp đồng với ai
executive agreement
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
to make an agreement with
thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agreement
* kinh tế
định ước
giao kèo (mua bán)
hiệp định
hiệp ước
hợp đồng
sự đồng ý
sự hợp đồng
sự thỏa thuận
thỏa thuận
thỏa thuận hiệp định
thỏa ước
* kỹ thuật
định chuẩn
định ước
giao kèo
giao thức
hiệp định
hợp đồng
sự phù hợp
xây dựng:
bản thỏa thuận
sự thỏa thuận
thỏa thuận
thỏa thuận hợp đồng
toán & tin:
hợp đồng (kinh tế)
qui ước
sự thỏa thuận quy-ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agreement
the statement (oral or written) of an exchange of promises
they had an agreement that they would not interfere in each other's business
there was an understanding between management and the workers
Synonyms: understanding
compatibility of observations
there was no agreement between theory and measurement
the results of two tests were in correspondence
Synonyms: correspondence
harmony of people's opinions or actions or characters
the two parties were in agreement
Synonyms: accord
Antonyms: disagreement
the thing arranged or agreed to
they made arrangements to meet in Chicago
Synonyms: arrangement
the determination of grammatical inflection on the basis of word relations
Synonyms: concord
the verbal act of agreeing
Antonyms: disagreement
- agreement
- agreement form
- agreement year
- agreement price
- agreement trade
- agreement clause
- agreement tariff
- agreement to sell
- agreement by piece
- agreement for sale
- agreement of lease
- agreement of intent
- agreement on quality
- agreement water rate
- agreement on commerce
- agreement in principle
- agreement on engineering
- agreement on economic aid
- agreement of reimbursement
- agreement on buying options
- agreement among underwriters
- agreement on the exchange of goods