agreement form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agreement form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreement form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreement form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agreement form
* kỹ thuật
xây dựng:
hình thức hợp đồng
Từ liên quan
- agreement
- agreement form
- agreement year
- agreement price
- agreement trade
- agreement clause
- agreement tariff
- agreement to sell
- agreement by piece
- agreement for sale
- agreement of lease
- agreement of intent
- agreement on quality
- agreement water rate
- agreement on commerce
- agreement in principle
- agreement on engineering
- agreement on economic aid
- agreement of reimbursement
- agreement on buying options
- agreement among underwriters
- agreement on the exchange of goods