agreed formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agreed formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreed formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreed formula.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agreed formula

    * kinh tế

    phương án đã định

    phương án đã thống nhất