agreed value insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agreed value insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreed value insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreed value insurance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agreed value insurance
* kinh tế
bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
Từ liên quan
- agreed
- agreed!
- agreed bid
- agreed sum
- agreed rate
- agreed text
- agreed upon
- agreed price
- agreed value
- agreed tariff
- agreed formula
- agreed value policy
- agreed value insurance
- agreed-value insurance
- agreed valuation clause
- agreed quantity of trade
- agreed port of destination
- agreed compensation discharge
- agreed (export) restraint limit
- agreed-upon procedures engagement