agreed upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agreed upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agreed upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agreed upon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agreed upon
constituted or contracted by stipulation or agreement
stipulatory obligations
Synonyms: stipulatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- agreed
- agreed!
- agreed bid
- agreed sum
- agreed rate
- agreed text
- agreed upon
- agreed price
- agreed value
- agreed tariff
- agreed formula
- agreed value policy
- agreed value insurance
- agreed-value insurance
- agreed valuation clause
- agreed quantity of trade
- agreed port of destination
- agreed compensation discharge
- agreed (export) restraint limit
- agreed-upon procedures engagement